Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đồi
|
danh từ
gò đất nổi cao, có sườn thoải
đồi thông; đồi chè
Từ điển Việt - Pháp
đồi
|
colline
région de collines et de montagnes
(động vật học) tupaïa
(giải phẫu học) (cũng nói đồi não ; đồi thị ) thalamus
tupaïidés