Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đì
|
danh từ
bìu đái; bọc chưa tinh hoàn
động từ
mắng nặng lời
người thợ bị chủ đì
Từ điển Việt - Pháp
đì
|
(thông tục) bourses; scrotum
être engueulé