Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đuỗn
|
tính từ
đờ, ngây
mặt đuỗn ra
dáng cứng đờ, không đẹp
thân dài đuỗn
Từ điển Việt - Pháp
đuỗn
|
avoir le nez long
(redoublement; sens plus fort)