Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đụt
|
danh từ
đồ đan bằng tre để chứa cá đánh bắt được
động từ
ẩn nấp
đụt mưa dưới mái hiên
tính từ
kém thông minh, dễ dàng chịu lép vế
nó lớn tướng nhưng đụt lắm
Từ điển Việt - Pháp
đụt
|
(ngư nghiệp) verveux
(thân mật) faible; médiocre
élève médiocre
lâche
tu es bien lâche
stupide
(tiếng địa phương) s'abriter; se mettre à l'abri
se mettre à l'abri de la pluie