Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
yến anh
|
danh từ
Chim yến, chim vàng anh.
Cảnh trai gái tấp nập; chỉ trai gái quan hệ tự do, phóng túng.
Nô nức yến anh.
Từ điển Việt - Pháp
yến anh
|
(hirondelle et loriot) amants; les amoureux
attachements amoureux; amour