Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xứ
|
danh từ
Miền đất nước có chung một số đặc điểm tự nhiên, xã hội nào đó.
Ai về xứ Huế; ai lên xứ hoa đào.
Khu vực của tín đồ Thiên Chúa.
Nhà thờ xứ.
Từ điển Việt - Pháp
xứ
|
pays; contrée; territoire
pays chaud
les contrées pauvres
territoire colonial
paroisse
église de paroisse; église paroissiale