Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xúc
|
động từ
Lấy vật rời bằng dụng cụ trũng.
Xúc gạo nấu cơm; xúc đất.
Bắt tôm, tép bằng rổ, vợt,...
Từ điển Việt - Pháp
xúc
|
prendre à la pelle; enlever à la pelle
prendre du charbon à la pelle
enlever de la terre à la pelle
prendre (des poissons; des crevettes) avec un panier (une tonilière)