Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
xúc xích
|
danh từ
Món ăn bằng ruột lợn nhồi thịt đem hun khói và hấp chín.
Dây gồm nhiều vòng móc nối vào nhau.