Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xuýt xoa
|
động từ
Tiếng gió phát sẽ khi đau, rét, sự tiếc rẻ hoặc kinh ngạc.
Xuýt xoa khen ngợi; tiếng xuýt xoa kinh ngạc.
Từ điển Việt - Pháp
xuýt xoa
|
gémir (geindre) légèrement
gémir légèrement de douleur
gémir légèrement en regrettant l'argent déboursé