Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xoa dịu
|
động từ
Vỗ về, an ủi cho giảm nhẹ sự căng thẳng của người nào đó.
Góp tay xoa dịu nỗi đau của bạn.
Từ điển Việt - Pháp
xoa dịu
|
adoucir; calmer; endormir; amadouer
adoucir l'indignation (de quelqu'un)