Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xấu dạ
|
tính từ
Dễ bị đau đường ruột.
Từ điển Việt - Pháp
xấu dạ
|
qui a une mauvaise digestion; qui a un estomac délicat