Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xái
|
danh từ
Phần bã thuốc phiện, thuốc lào còn lại.
Đốt xái hai.
Từ điển Việt - Pháp
xái
|
résidu (d'opium de tabac dans une pipe)