Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
viễn du
|
động từ
Đi chơi nơi phương xa.
Chuyến viễn du nước ngoài.
Từ điển Việt - Pháp
viễn du
|
(từ cũ, nghĩa cũ) voyager loin; faire une randonnée