Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
viếng
|
động từ
Đến trước linh cữu hoặc lăng mộ để tỏ lòng thương tiếc.
Viếng mộ; viếng lăng Bác.
Đứng; thăm.
Viếng cảnh chùa.
Từ điển Việt - Pháp
viếng
|
faire une visite de condoléance (devant le cercueil ou la tombe d'un mort)