Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vựa lúa
|
danh từ
Vùng sản xuất nhiều thóc gạo.
Vựa lúa đồng bằng sông Cửu Long.
Từ điển Việt - Pháp
vựa lúa
|
(cũng nói vựa thóc ) grenier (contrée fertile en riz)