Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
vốn lưu động
|
danh từ
Tiền mua vật tư, nguyên liệu,... được hoàn lại toàn bộ sau khi tiêu thụ hàng hoá
Bổ sung vốn lưu động.