Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vết tích
|
danh từ
Phần còn lại của cái đã qua hoặc bị phá huỷ.
Vết tích lịch sử; vết tích các đền, đình.
Từ điển Việt - Pháp
vết tích
|
vestiges; traces
les vestiges de la citadelle de Côloa
traces d'une civilisation ancienne