Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
vắng hoe
|
tính từ
Vắng và im ắng.
Nhà cửa vắng hoe; rạp hát vắng hoe.