Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vòng tròn
|
danh từ
Hình tròn; đường tròn.
Vẽ vòng tròn; đi thành vòng tròn.
Từ điển Việt - Pháp
vòng tròn
|
cercle; circonférence