Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vênh váo
|
tính từ
Vênh nhiều chỗ.
Nhiều đoạn vỉa hè vênh váo.
Vẻ mặt kiêu ngạo, hợm hĩnh.
Cứ vênh váo đi rồi có ngày nếm thất bại.
Từ điển Việt - Pháp
vênh váo
|
se rengorger; se montrer arrogamment vaniteux ; faire claquer son fouet