Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
vàng ròng
|
danh từ
Vàng có độ tinh khiết cao.
Chiếc nhẫn vàng ròng.