Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vênh mặt
|
động từ
Tự cho mình hơn người.
Vênh mặt, ưỡn ngực bước vào.
Từ điển Việt - Pháp
vênh mặt
|
lever son visage avec ostentation