Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ùn tắc
|
động từ
tắc nghẽn giao thông
giờ cao điểm, các nút giao thông luôn ùn tắc
tồn đọng, không được giải quyết
có nhiều việc ùn tắc ngày này qua ngày khác
Từ điển Việt - Pháp
ùn tắc
|
embouteillé
une route embouteillée
embouteillage; bouchon de circulation