Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tủ
|
danh từ
đồ bằng gỗ hoặc sắt, có ngăn và cánh cửa để đựng quần áo, sách vở,...
tủ sách;
nhà không chủ như tủ không khoá (tục ngữ)
cái chỉ mình có và biết, khi cần mới đem ra sử dụng
giấu tủ;
bài hát tủ
động từ
phủ
tủ rơm vào gốc cam
Từ điển Việt - Pháp
tủ
|
armoire
armoire à trois corps
cargaison ; cartes
il a toute une cargaison d'anecdotes
il cache encore ses cartes
chapitres qu'on a bien préparés (pour un examen)
le sujet à l'examen tombe juste sur un chapitre qu'on a bien préparé