Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tuyauter
|
ngoại động từ
xếp nếp ống
xếp nếp ống một cái váy
(thân mật) cung cấp chỉ dẫn riêng cho; bày mưu mẹo giúp
bày mưu mẹo giúp một người bạn về việc kinh doanh