Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tủi tay
|
tính từ
buồn vì trao thứ gì cho ai mà họ không nhận
tặng cháu món quà nhỏ mà chị không cho nhận thì tủi tay tôi
Từ điển Việt - Pháp
tủi tay
|
regretter de s'être dessaisi de quelque chose.