Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tròng
|
danh từ
phần nằm trong hốc mắt
nước mắt lưng tròng (tục ngữ)
lòng trứng
tròng trắng trứng vịt;
gậy có nút thòng lọng, để bắt chó, lợn
một cổ hai tròng (tục ngữ)
mưu kế bày sẵn để lừa
sa vào tròng
động từ
mắc một vật vào vật có hình cái vòng
tròng dây vào cổ con vật dẫn đi
Từ điển Việt - Pháp
tròng
|
globe (de l'oeil).
corde à noeud coulant ; lasso (pour attraper les chiens; les porcs)
(nghĩa rộng) piège
tomber dans un piège
prendre avec une corde à noeud coulant ; passer autour
passer autour du cou