Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trây
|
động từ
cố ý không làm một việc lẽ ra mình phải làm
trây nợ
bôi
trây mực lên áo
Từ điển Việt - Pháp
trây
|
ne pas payer (sa dette).
ne pas payer sa dette.
(địa phương) souiller; salir.
souiller (salir) de boue
salir de graisse.