Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trụ
|
danh từ
cột chống đỡ vật nặng
cầu có trụ vững vàng
động từ
bám chắc, giữ chắc
dù bị kẻ xấu đả kích, anh ấy vẫn trụ tinh thần
Từ điển Việt - Pháp
trụ
|
pile (d'un pont); étai (de mine); colonne; pilier.
(toán học) cylindre
(thực vật học) stèle.
tenir et rester; tenir.
nos troupes tenaient trois jours dans le poste.