Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trúng kế
|
động từ
mắc mưu
vì chủ quan mà hắn dễ dàng trúng kế
Từ điển Việt - Pháp
trúng kế
|
donner dans un piège; être victime d'une ruse.