Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
tranh cạnh
|
động từ
giành nhau một quyền lợi
anh em tranh cạnh một miếng đất, đến mức không nhìn mặt nhau