Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trọi trơn
|
tính từ
hết sạch
nắng hạn, cây cỏ trọi trơn
Từ điển Việt - Pháp
trọi trơn
|
complètement dépourvu; complètement dénué.
complètement dépourvu de végétation.