Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trêu
|
động từ
gây những chuyện làm cho bực tức
phong tình đem thói lạ lùng trêu ai (Tản Đà)
Từ điển Việt - Pháp
trêu
|
taquiner; asticoter.
taquiner un enfant.