Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tin tưởng
|
động từ
tin một cách chắc chắn, có cơ sở
tin tưởng vào tương lai;
anh ta rất tin tưởng vào khả năng của mình
Từ điển Việt - Pháp
tin tưởng
|
avoir confiance ; faire confiance.
avoir confiance en l'avenir.