Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tiểu đoàn
|
danh từ
đơn vị quân đội dưới trung đoàn, gồm ba hoặc bốn đại đội
tiểu đoàn đặc công;
tiểu đoàn 307; chỉ huy tiểu đoàn là thiếu tá
Từ điển Việt - Pháp
tiểu đoàn
|
(quân sự) bataillon.