Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tiết mao
|
danh từ
(từ cũ) cờ kết bằng lông mao, biểu hiện ân điển của vua
Từ điển Việt - Pháp
tiết mao
|
(sử học) enseigne du roi (ornée d'une touffe de poils, que portaient les envoyés du roi).