Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tiến sĩ
|
danh từ
người đỗ khoa thi đình, thời phong kiến
con lớn thì đỗ trạng nguyên, hai con tiến sĩ đỗ liền cả ba (ca dao)
học vị cao nhất của cấp đại học hoặc trong một ngành khoa học
tiến sĩ kinh tế
Từ điển Việt - Pháp
tiến sĩ
|
(cũng như tấn sĩ ) docteur.
docteur en droit ;
docteur ès lettres ;
docteur ès sciences