Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tiêm mao
|
danh từ
sợi rất nhỏ, mọc phía ngoài cơ thể đơn bào
Từ điển Việt - Pháp
tiêm mao
|
(động vật học) cil.