Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thớ
|
danh từ
đường dọc có hình sợi của thịt, gỗ,...
thái thịt đúng thớ
tư thế con người biểu hiện qua dáng điệu
thớ người như anh ta thì có đầy ra đấy
Từ điển Việt - Pháp
thớ
|
fibre.
les fibres du bois ;
les fibres de la viande.
grain.
granit à grains fins.
(khẩu ngữ) port ; allure.
avoir de l'allure
viande filandreuse ;
(plan de) clivage.