Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
thuyền thợ
|
danh từ
công nhân, nói chung
người thuyền thợ kẻ gánh gồng, người canh cửi kẻ bên sông kéo chài (Tản Đà)