Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thung
|
danh từ
một loại cây thuộc loại xoan, gỗ cứng, còn gọi là xuân, được ví với người cha già
ở trên còn có nhà thung, lượng trên trông xuống biết lòng có thương (Truyện Kiều)
thung lũng, nói tắt
Từ điển Việt - Pháp
thung
|
vallon ; ravin.
(thực vật học) tétramèle ; tétrameles.