Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thi hành
|
động từ
làm cho có hiệu lực điều đã được chính quyền, cấp trên quyết định
thi hành bản án; thi hành mệnh lệnh
Từ điển Việt - Pháp
thi hành
|
exécuter ; mettre à exécution.
exécuter un ordre.