Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thị mẹt
|
danh từ
từ chê một phụ nữ kém cỏi, vụng về
Từ điển Việt - Pháp
thị mẹt
|
(thông tục, đùa) femme.
sexe faible.