Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thế nghiệp
|
danh từ
(từ cũ) chức vụ ông cha để lại
nền thế nghiệp đã nhờ gia ấm (Tự Tình Khúc)
Từ điển Việt - Pháp
thế nghiệp
|
(từ cũ, nghĩa cũ) héritage ancestral.