Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thắng lợi
|
động từ
kết quả đạt được như mong muốn của mình
cuộc họp cổ đông kết thúc thắng lợi
danh từ
đòi hỏi nhiều nổ lực mới đạt được
Từ điển Việt - Pháp
thắng lợi
|
triompher.
réussir ; obtenir des succès.
victoire ; triomphe.
victoire diplomatique ;
le triomphe d'une politique.
succès.
succès militaires.