Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thấp thỏm
|
động từ
bồn chồn vì không biết sự việc có xảy ra hay không
miền Trung thấp thỏm đón bão
Từ điển Việt - Pháp
thấp thỏm
|
sur le gril ; avec anxiété ; avec impatience.
attendre avec anxiété les résultats de l'examen.