Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thượng lưu
|
danh từ
đoạn sông ở gần nguồn
thượng lưu sông Mê Kông
tầng lớp ở địa vị cao trong xã hội
giới thượng lưu
Từ điển Việt - Pháp
thượng lưu
|
amont (d' un fleuve ; d'une rivière)
la haute société ; élite.