Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ten
|
danh từ
gỉ
cái mâm nhôm nổi ten
Từ điển Việt - Pháp
ten
|
(địa phương) (thông tục ten đồng ) vert-de-gris ; patine.