Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tem phiếu
|
danh từ
tấm giấy chia thành nhiều ô, mỗi ô ghi tên mặt hàng và số hàng chỉ được mua theo định lượng (trong thời bao cấp)
ông bà ngồi nhớ lại chuyện xếp hàng thời tem phiếu
Từ điển Việt - Pháp
tem phiếu
|
carte de rationnement.