Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
telex
|
danh từ
Mạng lưới điện báo thuê bao quốc tế, dùng cho việc đàm thoại bằng điện báo.